--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kí lô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kí lô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kí lô
+ noun
kilogram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kí lô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kí lô"
:
ka li
kéo lê
kể lể
kêu la
kí lô
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
kí lô
:
kilogram
+
tinh dầu
:
essential oil
+
hoá chất
:
Chemical substance, chemicals
+
disapprobative
:
không tán thành, phản đối
+
ắp
:
Full to the brim, brimful, brimfullcái xô nước đầy ắpa bucket full to the brim with waterkho nào cũng ắp hàng hoáevery warehouse was brimful with goods